Characters remaining: 500/500
Translation

lược thuật

Academic
Friendly

Từ "lược thuật" trong tiếng Việt có nghĩakể lại một cách tóm tắt, đọng những nội dung chính của một câu chuyện, một bài viết, hay một sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt thông tin không cần phải nói quá chi tiết, chỉ cần nêu ra những điểm quan trọng nhất.

Cách sử dụng từ "lược thuật":
  1. Sử dụng trong văn viết:

    • dụ: "Trong bài báo này, tác giả đã lược thuật lại quá trình phát triển của nền văn học Việt Nam."
    • đây, "lược thuật" có nghĩatóm tắt lại các sự kiện thông tin chính không đi vào chi tiết.
  2. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "Bạn có thể lược thuật lại nội dung cuộc họp hôm qua cho tôi được không?"
    • Trong câu này, người nói yêu cầu người nghe tóm tắt lại nội dung cuộc họp một cách ngắn gọn.
Biến thể của từ "lược thuật":
  • Lược bỏ: Nghĩa là bỏ đi những phần không cần thiết. dụ: "Trong quá trình viết, tôi đã lược bỏ những chi tiết không quan trọng để tập trung vào ý chính."

  • Tóm tắt: Có nghĩa tương tự như "lược thuật", nhưng có thể dùng để diễn đạt việc tóm gọn một cách tổng quát. dụ: "Tôi đã tóm tắt lại nội dung cuốn sách này trong một trang giấy."

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tóm tắt: Như đã đề cập, từ này có nghĩa tương tự với "lược thuật", nhưng có thể dùng rộng rãi hơn trong nhiều hoàn cảnh.
  • Tóm lược: Cũng có nghĩatóm tắt, nhưng thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn.
  • Kể lại: Nghĩa là thuật lại một câu chuyện hay sự kiện, nhưng không nhất thiết phải ngắn gọn như "lược thuật".
Sự khác biệt:
  • Trong khi "lược thuật" thường nhấn mạnh vào việc tóm tắt các thông tin chính, "kể lại" có thể bao gồm cả việc truyền đạt bối cảnh chi tiết, mặc dù không cần thiết phải dài dòng.
  • "Tóm tắt" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, trong khi "lược thuật" có thể được dùng trong cả văn viết giao tiếp hàng ngày.
  1. Kể lại tóm tắt.

Comments and discussion on the word "lược thuật"